CHIPSET | INTEL B760 |
HỖ TRỢ CPU | Hỗ trợ Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12/13, Bộ xử lý Pentium® Gold và Celeron® LGA1700 |
BỘ NHỚ | Hỗ trợ DDR4 5333(OC)/ 5133(OC)/ 5000(OC)/ 4933(OC)/ 4800(OC)/ 4700(OC)/ 4600(OC)/ 4500(OC)/ 4400(OC)/ 4300( OC)/ 4266(OC)/ 4133(OC)/ 4000(OC)/ 3866(OC)/ 3800(OC)/ 3733(OC)/ 3666(OC)/ 3600(OC)/ 3466(OC)/ 3400( OC)/ 3333(OC)/ 3300(OC)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2666/ 2400/ 2133 Mô-đun bộ nhớ MT/s 4 x ổ cắm DDR DIMM hỗ trợ bộ nhớ hệ thống lên đến 128 GB (dung lượng DIMM đơn 32 GB) |
ĐỒ HỌA TÍCH HỢP | 1 cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096×2160@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.0 và HDCP 2.3. 1 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096×2304@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.2 và HDCP 2.3 |
KHE MỞ RỘNG | CPU: 1 x Khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) * Để có hiệu suất tối ưu, nếu chỉ lắp một card đồ họa PCI Express, hãy đảm bảo lắp nó vào khe cắm PCIEX16. Chipset: 1 x Khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x4 (PCIEX4) |
STORAGE | CPU: 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, phím M, hỗ trợ SSD loại 2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2A_CPU) Chipset: 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, phím M, hỗ trợ SSD loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2P_SB) 4 x đầu nối SATA 6Gb/s Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA |
MẠNG LAN | Chip LAN Realtek ® 2.5GbE (2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
ÂM THANH | Bộ giải mã âm thanh Realtek ® Âm thanh độ nét cao Kênh 2/4/5.1/7.1 * Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh kênh 7.1, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh. Hỗ trợ cho S/PDIF Out |
HỆ ĐIỀU HÀNH | Hỗ trợ Windows ® 11 64-bit, Windows ® 10 64-bit |
KÍCH THƯỚC PCB | Yếu tố hình thức Micro ATX; 24,4cm x 24,4cm |
BIOS | 1 x 256 Mbit flash Sử dụng AMI UEFI BIOS được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Mô-đun truyền thông không dây | AMD Wi-Fi 6E RZ608 (MT7921K) (PCB phiên bản 1.0) WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ băng tần sóng mang 2.4/5/6 GHz BLUETOOTH 5.2 Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 80MHz và tốc độ dữ liệu lên tới 1,2 Gbps Intel ® Wi-Fi 6E AX210 (PCB phiên bản 1.1) WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ băng tần sóng mang 2.4/5/6 GHz BLUETOOTH 5.3 Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160MHz và tốc độ dữ liệu lên tới 2,4 Gbps Intel ® Wi-Fi 6E AX211 (PCB phiên bản 1.2) WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ băng tần sóng mang 2.4/5/6 GHz BLUETOOTH 5.3 Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160MHz và tốc độ dữ liệu lên tới 2,4 Gbps Realtek ® Wi-Fi 6E RTL8852CE (PCB phiên bản 1.3) WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ băng tần sóng mang 2.4/5/6 GHz BLUETOOTH 5.3 Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160MHz và tốc độ dữ liệu lên tới 2,4 Gbps (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường và thiết bị.) |