Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Chipset | Intel® Z890 Express Chipset |
CPU | Socket LGA1851, hỗ trợ bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra, bộ nhớ đệm L3 thay đổi theo CPU |
Bộ nhớ (RAM) | Hỗ trợ cho các mô-đun bộ nhớ DDR5 8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C) / 7400(O.C) / 7200(O.C) / 7000(O.C) / 6800(O.C) / 6600(O.C) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/s. 4 x khe cắm DDR5 DIMM hỗ trợ bộ nhớ hệ thống lên đến 256 GB (dung lượng DIMM đơn 64 GB) Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi - Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 (hoạt động ở chế độ không phải ECC)
- Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16
- Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP)
|
Đồ hoạ | Bộ xử lý đồ họa tích hợp - Intel® HD Graphics hỗ trợ: - 1 x đầu nối Intel® Thunderbolt™ 4 (cổng USB4® USB Type-C®), hỗ trợ đầu ra video DisplayPort và Thunderbolt™ Khi lắp màn hình Thunderbolt™, độ phân giải tối đa được hỗ trợ là 5120x2880@60 Hz với 24 bpp (đầu ra màn hình đơn). Khi lắp màn hình USB4® USB Type-C®, độ phân giải tối đa được hỗ trợ là 3840x2160@240 Hz (đầu ra màn hình đơn). - 1 x cổng HDMI phía trước, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1080@30 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 1.4 - 1 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2304@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 2.1 và HDCP 2.3 |
Khe cắm mở rộng | CPU: - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) * Khe cắm PCIEX16 chỉ có thể hỗ trợ card đồ họa hoặc NVMe SSD. Nếu chỉ lắp một card đồ họa, hãy đảm bảo lắp card đó vào khe cắm PCIEX16. Chipset: - 2 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x4 (PCIEX4_1, PCIEX4_2) |
Âm thanh | Realtek® ALC1220 CODEC, âm thanh độ phân giải cao, hỗ trợ 2/4/5.1/7.1 kênh, S/PDIF Out |
Lưu trữ | CPU: - 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, M key, hỗ trợ SSD loại 25110/22110/2580/2280 PCIe 5.0 x4/x2) (M2A_CPU) - 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, M key, hỗ trợ SSD loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2B_CPU) Chipset: - 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, M key, hỗ trợ SSD loại 25110/22110/2580/2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2Q_SB) - 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, M key, hỗ trợ SSD loại 22110/2280 SATA và PCIe 4.0 x4) (M2M_SB) - 4 x SATA Đầu nối 6Gb/giây Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ NVMe SSD Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA |
USB | CPU: - 1 x cổng Intel® Thunderbolt™ 4 (USB Type-C®) ở mặt sau Bộ chip: - 1 x cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong - 2 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 5 x cổng USB 3.2 Gen 1 (3 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) Bộ chip + 2 Hub USB 2.0: - 8 x cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) |
Cổng LAN | Realtek® 2.5GbE LAN |
Wi-Fi và Bluetooth | MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 hoặc Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE, hỗ trợ Bluetooth 5.4, chuẩn 802.11a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng đèn LED | 3 đầu cắm dải đèn LED RGB Gen2 và 1 đầu cắm dải RGB |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 11 64-bit |
Kích thước (Form Factor) | TX, 30.5 cm x 24.4 cm |
Kết nối I/O nội bộ | 1 x 24-pin ATX main power connector 2 x 8-pin ATX 12V power connectors 1 x CPU fan header 1 x CPU fan/water cooling pump header 3 x system fan headers 1 x system fan/water cooling pump header 3 x addressable RGB Gen2 LED strip headers 1 x RGB LED strip header 4 x M.2 Socket 3 connectors 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2 module only) 1 x HDMI port (Note) 1 x power button 1 x reset button 1 x Q-Flash Plus button 1 x reset jumper 1 x Clear CMOS jumper |
Kết nối I/O phía sau | 1 x Intel® Thunderbolt™ 4 connectors (USB Type-C® ports) 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 3 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 2 x antenna connectors (2T2R) 1 x DisplayPort (Note) 1 x RJ-45 port 1 x optical S/PDIF Out connector 2 x audio jacks |